Lưu trữ: 256GB/512GB/1TB SSD
Hệ điều hành: Windows 10 Professional 64-bit
Trọng lượng: từ 1.2kg Mô tả vật lý: 329 x 229 x 19.9 mm
Màn hình: 14 inch, có đèn nền chống lóa
Công nghệ CPU: Intel® Core™ i5-8250U
Lưu trữ: 256GB/512GB/1TB SSD
Hệ điều hành: Windows 10 Professional 64-bit
Trọng lượng: từ 1.2kg Mô tả vật lý: 329 x 229 x 19.9 mm
Màn hình: 14 inch, có đèn nền chống lóa
Công nghệ CPU: Intel® Core™ i5-8250U
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LAPTOP (-) | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i3-8130U Processor (2.2GHz, up to 3.4GHz, 4M Cache) Intel® Core™ i5-8250U Quad Core Processor (1.6GHz up to 3.4GHz, 6M Cache) Intel® Core™ i7-8550U Quad Core Processor (1.8GHz, up to 4.0GHz, 8M Cache) Intel® Core™ i5-8350U Quad Core vPRO Processor (1.7Hz, up to 3.6GHz, 6M Cache) Intel® Core™ i7-8650U Quad Core vPRO Processor (1.9GHz, up to 4.2GHz, 8M Cache) |
Hệ điều hành | Windows 10 Professional 64bit |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 620 |
Âm thanh | Loa âm thanh nổi được tăng cường với DTS Sound |
Bộ nhớ | 4GB SDRAM DDR4 2400MHz tích hợp sẵn trên bo mạch, có thể mở rộng lên đến 20GB (dành cho kiểu máy i3-8130U) 8GB trên bo mạch SDRAM DDR4 2400MHz, có thể mở rộng lên đến 24GB (Trên bo mạch + 1 khe trống) |
Lưu trữ | 256GB/512GB/1TB PCIe NVMe Solid State Drive |
Màn hình | "Màn hình 14.0 ""HD chống lóa LED nền TFT (16: 9), độ phân giải 1.366 x 768 Màn hình TFT 14.0 ""Full HD chống lóa LED chống lóa, độ phân giải 1.920 x 1.080 Màn hình TFT có đèn nền LED chống lóa 14.0 ""Full HD với Công nghệ IPS và hỗ trợ cảm ứng điện dung 10 ngón tay, độ phân giải 1.920 x 1.080" |
Cổng kết nối không dây | Intel® Dual Band Wireless-AC 8265 802.11a/b/g/n/ac (2x2) WiFi and Bluetooth® 4.2 Combo |
Camera tích hợp | "Camera Web HD tích hợp với Micrô Kép, Camera hồng ngoại IR cho đăng nhập bằng khuôn mặt Windows Hello ™ (có sẵn trên các tổ hợp mô hình đã chọn)" |
Thiết bị trỏ | Clickpad ™ với hỗ trợ đa cử chỉ, Bàn phím có đèn LED nền (Tùy chọn) |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | "2x USB 3.0 (1x Sleep & Charge), 1x USB 3.1 Type-C ™ Gen 1 (hỗ trợ cung cấp điện, truyền dữ liệu và hiển thị), HDMI-out, RJ-45, kết hợp tai nghe / micrô, đầu đọc thẻ microSD, Bộ chuyển đổi USB loại C sang VGA (Tùy chọn)" |
Bộ xạc | 45W 100-240V/50-60Hz Universal AC Adaptor |
Loại PIN | Polymer Lithium Ion 4-cell, 42Whr (không thể thay thế cho người dùng) |
Bảo vệ & An ninh | Spill-Resistant Keyboard, Trusted Platform Module (TPM) v2.0, Fingerprint Reader (Synaptics® SecurePad™) (Optional),Infrared (IR) camera for Windows Hello Face Sign-in (Optional), Smart Card Reader (Optional), Security lock slot, MIL-STD-810G tested |
Trọng lượng | Từ 1.47kg |
Kích thước | 329 x 229 x 19.9 mm |
THÔNG TIN KHÁC LAPTOP (-) | |
Bảo hành | Bảo hành quốc tế có giới hạn 3 năm (xách tay), pin 1 năm |
Thuộc về môi trường - Thông số kĩ thuật | "Nhiệt độ: Hoạt động 5 ° C đến 35 ° C (41 ° đến 95 ° F); Không hoạt động -20 ° đến 65 ° C (-4 ° đến 140 ° F) Gradient nhiệt: Hoạt động 15C mỗi giờ. tối đa; Không hoạt động 20C mỗi giờ. tối đa Độ ẩm tương đối: Hoạt động 20% đến 80% không ngưng tụ; Không hoạt động 10% đến 90% không ngưng tụ Độ cao (so với mực nước biển): Hoạt động -60 đến 3.000m; Không hoạt động -60 đến 10.000m Sốc: Vận hành 10G; 60G không hoạt động Rung: Hoạt động 0,5F, 0,25G; Không hoạt động: 1G" |