





Công suất: 1000W
Dung tích:
- Nồi inox 9L
- Nồi xứ 3.4L
- Nấu cơm 2.5L (14 cốc)
Hẹn giờ nấu
Giữ ấm
12 Chức năng nấu
Công suất: 1000W
Dung tích:
- Nồi inox 9L
- Nồi xứ 3.4L
- Nấu cơm 2.5L (14 cốc)
Hẹn giờ nấu
Giữ ấm
12 Chức năng nấu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Dung Tích nồi cơm điện | 9L |
Công suất nồi cơm điện | 1000W |
Trọng lượng nồi cơm điện | 7.15 Kg |
Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 400 x 310 x 332 |
CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Cơm thường | Có (Gạo trắng, Gạo lức) |
Cháo | Có |
Hầm | Có (Hầm cách thủy, Hầm đậu, Hầm soup) |
Hấp - nồi cơm điện | Có (Cơm hấp, Sườn hấp, Cá hấp, Bánh hấp) |
Sữa chua | Có |
Hâm nóng | Có |
Chiên | Có |
CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Giữ ấm tối đa | 5 Giờ |
Hẹn Giờ Nấu | 24 Giờ |
Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Không |
Mặt điều khiển | LED |
Nút điều khiển | Nút nhấn |
PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Dây điện nồi cơm điện | Tháo rời |
Phụ kiện đi kèm | Nồi sứ, Khay hấp Inox, Giá đỡ Inox |
Lòng nồi | Độ dày 0.5mm |
Nắp nồi | Kính cường lực |