Dung tích 22 Lít
Công suất vi sóng 800W
Công nghệ cảm biến thông minh
Thực đơn chế độ hâm nóng
Thực đơn nấu tự động
Chức năng rã đông nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng điện tử |
Dung tích | 22 |
Màu sắc | Đen |
Kiểu mở cửa lò | Tay kéo |
Kiểu thanh nướng | - |
Mức công suất vi sóng | 4 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 460 x 275 x 380 |
Thực đơn nấu tự động | 5 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/272 |
Nguồn điện lò vi sóng | 220-240V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | - |
Nướng đối lưu | - |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1250 |
Vi sóng (W) | 800 |
Nướng trên (W) | - |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | - |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | Có |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | - |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 99.5 |
Khóa trẻ em | Có |