THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng đối lưu |
Dung tích | 32 |
Màu sắc | Thép không gỉ màu đen |
Kiểu mở cửa lò | Tay kéo |
Kiểu thanh nướng | Thanh nhiệt |
Mức công suất vi sóng | 11 |
Trọng lượng (kg) | 15 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 520 x 510 x 315 |
Thực đơn nấu tự động | 8 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/315 |
Nguồn điện lò vi sóng | 220V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng đối lưu | Có |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | Có (4 mức) |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1800 |
Vi sóng (W) | 1100 |
Nướng trên (W) | 1100 |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | 2500 |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | - |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | - |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 90 |
Khóa trẻ em | Có |