



• J-Tech Inverter và Eco Mode tiết kiệm điện đến 65%
• Chế độ Super Jet - Giảm 5°C trong 5 phút
• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C
• 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
Mẫu mã | AH-X18CEWC |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 18,000 (5,460 - 19,440), 5.28 (1.6 - 5.70) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) | 1640 W |
Nhiệt độ | 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) | Có |
Đèn Led | Vận hành(xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại | 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) | 42 /34 /29 /23 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 877 × 292 × 222 (mm) |
Màu mặt trước | Màu trắng |
Màu sắc viền thân máy | Màu nâu |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 53 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 780 X 540 X 269 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) | |
Công nghệ J-Tech Inverter | Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) | Có |
Gió nhẹ (Gentle Cool Air) | Có |
Đảo gió (Swing) | Lên và Xuống |
Chế độ hẹn giờ (Timer) | 12H |
Chế độ em bé (Baby) | Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) | Có |
Tự khởi động lại (Auto restart) | Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
Luồng gió Coanda | Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) | Có |
Chế độ ngủ (Sleep) | Có |