THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Nguồn điện nồi cơm điện | 220 – 240V/ 50Hz – 60Hz |
Dung Tích nồi cơm điện | 1.8 L |
Công suất nồi cơm điện | 830 W |
Trọng lượng nồi cơm điện | 4.24 kg |
Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 407 x 292 x 263 |
CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Cơm thường | Có |
Cơm nếp | - |
Cơm trộn | - |
Cơm cháy | Có |
Cháo | Có |
Canh | Có |
Hầm | Có |
Hấp - nồi cơm điện | - |
Trứng lòng đào | - |
Làm bánh | Có |
CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Giữ ấm tối đa | 5 giờ |
Hẹn Giờ Nấu | 15 giờ |
Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Poly-Flon |
Tay Cầm Nồi Con Không Nóng | Có |
Màn hình LCD nồi cơm điện | Có |
PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Sách hướng dẫn | Có |
Cốc đong gạo | Có |
Muỗng nhựa | Có |
Xửng hấp | Có |
Hộp gài muỗng | Có |
Dây điện nồi cơm điện | Tháo rời |