DÒNG COPY TRẮNG ĐEN
BP-70M90 So sánh

- Tốc độ in: 90 trang/phút.

- Sao chụp liên tục 9,999 copies.

- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.

- Bộ nhớ 5 GB (copy/print shared), 256GB SSD. Tùy chọn: 512 GB.

- Thời gian khởi động máy: 35 giây.

- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch.

Danh Sách Cửa Hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-)
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số Đen Trắng
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in Tối đa A3 (11" x 17")
Tốc độ in 90 trang/phút
Lượng trữ giấy chuẩn 3,200 tờ (Tandem khay 2,100 tờ + 2 khay (2x500) tờ + khay tay 100 tờ)
Lượng trữ giấy tối đa Tối đa: 6,700 tờ
Trọng lượng giấy 55-300 gsm
Thời gian khởi động 35 giây
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 256GB SSD. Tùy chọn: 512 GB
Công sức tiêu thụ điện tối đa Tối đa: 2.07 kW
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số 163 kg
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số 663 x 763 x 1,240 mm
Bảng điều khiển 10.1-inch colour LCD touchscreen
Nguồn điện 220V - 240V, 50/60 Hz
SAO CHÉP (-)
Khổ giấy Tối đa A3 (11" x 17")
Thời gian sao chép lần đâu 3.1 giây
Độ phân giải Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi; In: 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi
Sao chép liên tục Tối đa: 9,999 copies
Tăng màu Tương đương 256 levels
Phạm vi thu phóng 25% - 400%
IN (-)
Giao diện USB2.0, USB3.0, 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T
Độ phân giải (tương ứng) 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Giao thức in LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD
PDL PCL 6 emulation, Adobe PostScript 3
Hỗ trợ OS Windows 8.1, 10, 11, Windows Server 2012, 2012R2, 2016, 2019, 2022. Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, ... , 10.15, 11, 12, 13, 14
Phông chữ 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3
SCAN QUA MẠNG (-)
Hình thức Scan Push scan & Pull scan
Tốc độ Scan Một mặt: Tối đa. 140 tờ/phút. Hai mặt: Tối đa. 280 tờ/phút
Độ phân giải Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi / Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, Encrypted PDF, Compact PDF*, JPEG*, XPS, Searchable PDF, OOXML(pptx, xlsx, docx), TXT(UTF-8), RTF
Điểm đến E-mail, FTP, Shared folder (SMB),USB, Local drive, Desktop
NẠP TÀI LIỆU (-)
Dung lượng Thư mục chính và thư mục tùy chỉnh: 20,000 pages or 3,000 files; Thư mục lưu nhanh: 10,000 pages or 1,000 files
Công việc Copy, print, scan, fax
Lưu trữ Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tùy chính (Tối đa. 1,000 thư mục)
FAX (-)
Phương pháp nén MH/MR/MMR/JBIG
Giao thức truyền thông Super G3/G3
Thời gian truyền Tối đa 3 giây
Tốc độ 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động)
Độ phân giải Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi)
Khổ giấy A3 to A5
Bộ nhớ 4 GB (built-in)
Quy mô Tương đương 256 levels