



Dung tích 404L
Công nghệ khử mùi chống khuẩn
Cấp đông nhanh Express Freezing
Bảng điều khiển cảm ứng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT TỦ LẠNH (-) | |
Số cửa tủ: | 4 |
Dung tích tổng (L): | 404 |
Dung tích thực (L): | 362 |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 125 |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 237 |
Chiều rộng (mm): | 795 |
Chiều cao (mm): | 1800 |
Chiều sâu (mm) | 610 |
Môi chất lạnh: | R600a/66g |
Màu sắc: | Xám đen |
Chất liệu cửa tủ: | INOX |
Khối lượng tủ (kg): | 79 |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | Có |
Công nghệ diệt khuẩn: | Anti-bacterial deodorizer |
Khử mùi: | Có |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Bảng điều khiển: | Cảm ứng (bên ngoài) |
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài: | Có |
Cấp đông nhanh: | Có (Express Freezing -22⁰C) |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Hệ thống đèn - ngăn mát: | LED |
Ngăn/hộc giữ tươi: | Có |
Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: | Có |
Vỉ (ngăn) trứng: | Có |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: | Có |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 4 ngăn |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Bên dưới |
Vỉ đá viên | Có |
Hộc thực phẩm: | 4 Hộc |